Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-666.55 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 16:30
82A-139.99 40.000.000 Kon Tum Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30L-111.66 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
51L-188.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-888.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30L-111.17 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
14C-399.93 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 06/01/2024 - 16:30
30K-637.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
43A-844.44 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/01/2024 - 16:30
38A-576.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
37K-292.22 40.000.000 Nghệ An Xe Con 06/01/2024 - 16:30
72A-768.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 06/01/2024 - 16:30
37K-296.66 70.000.000 Nghệ An Xe Con 06/01/2024 - 16:30
51K-983.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
88A-666.38 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 16:30
51L-097.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
74A-245.55 50.000.000 Quảng Trị Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-866.69 125.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
34A-796.66 75.000.000 Hải Dương Xe Con 06/01/2024 - 15:45
51L-377.77 590.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 15:45
88A-666.36 110.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-949.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-977.77 540.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-995.55 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-632.22 60.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-988.86 130.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30L-111.79 195.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-627.77 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
34A-768.88 55.000.000 Hải Dương Xe Con 06/01/2024 - 15:00
88A-666.63 155.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 15:00