Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-832.22 50.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
60K-457.77 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 06/01/2024 - 16:30
88A-666.83 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 16:30
98A-706.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/01/2024 - 16:30
88A-666.33 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 16:30
15K-246.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/01/2024 - 16:30
73A-327.77 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 06/01/2024 - 16:30
12C-133.33 40.000.000 Lạng Sơn Xe Tải 06/01/2024 - 16:30
67A-299.98 40.000.000 An Giang Xe Con 06/01/2024 - 16:30
99A-706.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
88A-696.66 275.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 16:30
93A-439.99 40.000.000 Bình Phước Xe Con 06/01/2024 - 16:30
36K-033.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/01/2024 - 16:30
88A-666.19 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 16:30
88A-666.55 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 16:30
82A-139.99 40.000.000 Kon Tum Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-632.22 60.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-988.86 130.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30L-111.79 195.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-627.77 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
74A-245.55 50.000.000 Quảng Trị Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-866.69 125.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
34A-796.66 75.000.000 Hải Dương Xe Con 06/01/2024 - 15:45
51L-377.77 590.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 15:45
88A-666.36 110.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-949.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-977.77 540.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-995.55 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
51L-229.99 615.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 15:00
30K-988.83 85.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:00