Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-266.86 145.000.000 Hà Nội Xe Con 16/04/2024 - 15:30
30L-265.68 115.000.000 Hà Nội Xe Con 16/04/2024 - 15:30
30L-289.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/04/2024 - 15:30
14A-899.68 115.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/04/2024 - 14:45
30L-286.86 510.000.000 Hà Nội Xe Con 16/04/2024 - 14:45
30L-288.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 16/04/2024 - 14:45
19A-628.88 175.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/04/2024 - 14:45
37K-338.68 65.000.000 Nghệ An Xe Con 16/04/2024 - 14:45
51L-566.68 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/04/2024 - 14:45
51L-566.88 460.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/04/2024 - 14:45
15K-279.86 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/04/2024 - 14:45
30L-268.66 145.000.000 Hà Nội Xe Con 16/04/2024 - 14:45
14A-898.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/04/2024 - 14:45
30L-279.68 105.000.000 Hà Nội Xe Con 16/04/2024 - 14:45
29K-166.66 445.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/04/2024 - 14:45
30L-255.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 16/04/2024 - 14:45
37K-328.88 120.000.000 Nghệ An Xe Con 16/04/2024 - 14:45
51L-466.66 550.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/04/2024 - 14:45
19A-638.88 100.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/04/2024 - 14:45
49A-688.86 175.000.000 Lâm Đồng Xe Con 16/04/2024 - 14:45
19A-626.66 75.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/04/2024 - 14:45
14A-899.88 365.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/04/2024 - 14:00
30L-299.86 80.000.000 Hà Nội Xe Con 16/04/2024 - 14:00
30L-262.68 155.000.000 Hà Nội Xe Con 16/04/2024 - 14:00
51L-468.88 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/04/2024 - 14:00
51L-555.88 345.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/04/2024 - 14:00
30L-298.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 16/04/2024 - 14:00
51L-486.86 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/04/2024 - 14:00
14A-906.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/04/2024 - 14:00
36C-466.66 85.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 16/04/2024 - 14:00