Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
11A-116.66 90.000.000 Cao Bằng Xe Con 06/01/2024 - 10:15
51L-333.55 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 10:15
30K-908.88 145.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 10:15
88A-666.98 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 10:15
88A-666.79 105.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 10:15
30K-666.66 19.580.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 09:30
38A-586.66 125.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/01/2024 - 09:30
88A-666.77 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 09:30
14A-866.66 710.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/01/2024 - 09:30
30L-111.02 100.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 09:30
19A-609.99 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 06/01/2024 - 09:30
30L-166.68 415.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 09:30
51L-329.99 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 09:30
88A-666.78 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 09:30
49A-666.86 150.000.000 Lâm Đồng Xe Con 06/01/2024 - 09:30
30K-625.55 60.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 09:30
20A-759.99 80.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/01/2024 - 08:45
83A-169.99 95.000.000 Sóc Trăng Xe Con 06/01/2024 - 08:45
15K-211.11 90.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/01/2024 - 08:45
30L-000.06 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:45
43A-848.88 105.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/01/2024 - 08:45
21A-186.66 60.000.000 Yên Bái Xe Con 06/01/2024 - 08:00
51L-222.23 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 08:00
30K-999.88 710.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:00
30L-003.33 155.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:00
88A-666.67 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 08:00
20A-755.55 425.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/01/2024 - 08:00
36K-039.99 145.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/01/2024 - 08:00
20A-757.77 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/01/2024 - 08:00
51L-222.26 195.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 08:00