Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 88A-666.79 |
105.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/01/2024 - 10:15
|
| 88A-666.22 |
50.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/01/2024 - 10:15
|
| 88A-666.96 |
100.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/01/2024 - 10:15
|
| 51L-339.99 |
630.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/01/2024 - 10:15
|
| 30L-088.89 |
145.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/01/2024 - 10:15
|
| 14A-866.66 |
710.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/01/2024 - 09:30
|
| 30L-111.02 |
100.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/01/2024 - 09:30
|
| 19A-609.99 |
50.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/01/2024 - 09:30
|
| 30L-166.68 |
415.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/01/2024 - 09:30
|
| 51L-329.99 |
65.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/01/2024 - 09:30
|
| 88A-666.78 |
45.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/01/2024 - 09:30
|
| 49A-666.86 |
150.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/01/2024 - 09:30
|
| 30K-625.55 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/01/2024 - 09:30
|
| 30K-666.66 |
19.580.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/01/2024 - 09:30
|
| 38A-586.66 |
125.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/01/2024 - 09:30
|
| 88A-666.77 |
50.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/01/2024 - 09:30
|
| 15K-211.11 |
90.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/01/2024 - 08:45
|
| 30L-000.06 |
90.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/01/2024 - 08:45
|
| 43A-848.88 |
105.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/01/2024 - 08:45
|
| 20A-759.99 |
80.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/01/2024 - 08:45
|
| 83A-169.99 |
95.000.000
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
06/01/2024 - 08:45
|
| 88A-666.67 |
70.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/01/2024 - 08:00
|
| 20A-755.55 |
425.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/01/2024 - 08:00
|
| 36K-039.99 |
145.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/01/2024 - 08:00
|
| 20A-757.77 |
65.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/01/2024 - 08:00
|
| 51L-222.26 |
195.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/01/2024 - 08:00
|
| 51L-115.55 |
100.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/01/2024 - 08:00
|
| 21A-186.66 |
60.000.000
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/01/2024 - 08:00
|
| 51L-222.23 |
100.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/01/2024 - 08:00
|
| 30K-999.88 |
710.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/01/2024 - 08:00
|