Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-928.28 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 13:30
94A-094.94 85.000.000 Bạc Liêu Xe Con 30/09/2023 - 10:30
72A-729.72 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/09/2023 - 10:30
30K-414.14 60.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 10:30
93A-434.34 40.000.000 Bình Phước Xe Con 30/09/2023 - 10:30
98A-628.28 115.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/09/2023 - 10:30
17A-393.99 45.000.000 Thái Bình Xe Con 30/09/2023 - 10:30
51K-797.99 360.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 10:30
30K-595.59 110.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 10:30
88A-636.39 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/09/2023 - 10:30
60K-399.39 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/09/2023 - 09:15
20A-689.89 385.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/09/2023 - 09:15
15K-181.18 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/09/2023 - 09:15
30K-577.77 360.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
25A-069.69 40.000.000 Lai Châu Xe Con 30/09/2023 - 09:15
30K-595.99 220.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
43A-797.79 430.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/09/2023 - 09:15
43A-797.99 170.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/09/2023 - 08:00
65A-392.39 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 30/09/2023 - 08:00
37K-199.99 845.000.000 Nghệ An Xe Con 30/09/2023 - 08:00
30K-558.58 245.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 08:00
86C-186.86 85.000.000 Bình Thuận Xe Tải 29/09/2023 - 14:45
62A-379.79 145.000.000 Long An Xe Con 29/09/2023 - 14:45
95A-110.11 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 29/09/2023 - 14:45
38A-538.38 135.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 29/09/2023 - 14:45
66A-228.28 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 29/09/2023 - 14:45
51K-966.96 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 14:45
75A-333.37 60.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 29/09/2023 - 13:30
19A-556.55 75.000.000 Phú Thọ Xe Con 29/09/2023 - 13:30
51K-893.89 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 13:30