Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-861.86 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
20A-700.00 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2023 - 14:00
36A-958.58 130.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 14:00
89A-411.11 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/10/2023 - 14:00
60C-666.69 210.000.000 Đồng Nai Xe Tải 25/10/2023 - 14:00
66A-237.37 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 25/10/2023 - 14:00
65A-398.39 120.000.000 Cần Thơ Xe Con 25/10/2023 - 14:00
88A-618.18 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/10/2023 - 14:00
60K-398.98 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/10/2023 - 14:00
20A-696.69 185.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2023 - 14:00
43A-767.67 75.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/10/2023 - 14:00
14A-819.19 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
28C-099.99 260.000.000 Hòa Bình Xe Tải 25/10/2023 - 14:00
98A-667.67 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/10/2023 - 14:00
51K-868.69 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
51K-838.39 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
62A-356.56 40.000.000 Long An Xe Con 25/10/2023 - 09:30
51K-809.09 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
26A-177.77 80.000.000 Sơn La Xe Con 25/10/2023 - 09:30
88A-623.23 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-444.45 45.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
90A-222.29 80.000.000 Hà Nam Xe Con 25/10/2023 - 09:30
79A-496.96 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 25/10/2023 - 09:30
60K-389.89 130.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/10/2023 - 09:30
27A-101.01 55.000.000 Điện Biên Xe Con 25/10/2023 - 09:30
70A-455.55 120.000.000 Tây Ninh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
65A-396.39 80.000.000 Cần Thơ Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-400.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
88A-622.22 215.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-829.29 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 08:00