Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
17A-389.89 150.000.000 Thái Bình Xe Con 29/09/2023 - 13:30
75A-333.37 60.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 29/09/2023 - 13:30
19A-556.55 75.000.000 Phú Thọ Xe Con 29/09/2023 - 13:30
30K-557.57 130.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 10:30
85A-113.13 70.000.000 Ninh Thuận Xe Con 29/09/2023 - 10:30
79A-468.68 270.000.000 Khánh Hòa Xe Con 29/09/2023 - 10:30
26A-179.79 120.000.000 Sơn La Xe Con 29/09/2023 - 10:30
51K-968.68 650.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 10:30
60K-339.39 215.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/09/2023 - 10:30
71A-169.69 105.000.000 Bến Tre Xe Con 29/09/2023 - 10:30
30K-606.06 310.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 10:30
51K-791.79 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 10:30
70A-468.68 75.000.000 Tây Ninh Xe Con 29/09/2023 - 10:30
30K-585.86 295.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 10:30
51K-793.79 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 09:15
69A-136.36 40.000.000 Cà Mau Xe Con 29/09/2023 - 09:15
30K-535.35 130.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 09:15
66A-239.39 120.000.000 Đồng Tháp Xe Con 29/09/2023 - 09:15
65A-396.96 60.000.000 Cần Thơ Xe Con 29/09/2023 - 08:00
51K-866.86 365.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 08:00
30K-516.16 250.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 08:00
88A-636.36 90.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/09/2023 - 14:45
83A-159.59 50.000.000 Sóc Trăng Xe Con 28/09/2023 - 14:45
65A-390.39 250.000.000 Cần Thơ Xe Con 28/09/2023 - 14:45
81A-363.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 28/09/2023 - 14:45
51K-878.78 225.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 14:45
51D-919.19 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 28/09/2023 - 13:30
47A-616.16 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 28/09/2023 - 13:30
94A-090.99 45.000.000 Bạc Liêu Xe Con 28/09/2023 - 13:30
30K-582.82 120.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 13:30