Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
72A-777.07 110.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 05/01/2024 - 13:30
73A-333.45 50.000.000 Quảng Bình Xe Con 05/01/2024 - 13:30
30K-826.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 13:30
51L-333.37 210.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 11:00
30K-823.33 70.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 11:00
51L-108.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 11:00
14A-855.55 440.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/01/2024 - 11:00
76C-166.66 65.000.000 Quảng Ngãi Xe Tải 05/01/2024 - 10:15
30L-088.88 1.740.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 10:15
51L-177.77 805.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 10:15
14A-888.98 155.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/01/2024 - 09:30
88A-665.55 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 05/01/2024 - 09:30
51L-266.69 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 09:30
51L-111.77 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 09:30
51L-222.22 5.360.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 09:30
30K-888.58 370.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 08:45
51L-226.66 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 08:45
38A-588.85 65.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 05/01/2024 - 08:45
22A-226.66 115.000.000 Tuyên Quang Xe Con 05/01/2024 - 08:45
30K-833.33 1.190.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 08:45
12A-222.28 65.000.000 Lạng Sơn Xe Con 05/01/2024 - 08:00
36K-033.33 300.000.000 Thanh Hóa Xe Con 05/01/2024 - 08:00
89C-322.22 45.000.000 Hưng Yên Xe Tải 05/01/2024 - 08:00
86A-288.86 45.000.000 Bình Thuận Xe Con 05/01/2024 - 08:00
30K-933.33 1.230.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 08:00
51L-099.98 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
60K-456.66 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/01/2024 - 16:30
49A-638.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 04/01/2024 - 16:30
21A-185.55 40.000.000 Yên Bái Xe Con 04/01/2024 - 16:30
75A-363.33 55.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 04/01/2024 - 16:30