Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
81A-363.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 28/09/2023 - 14:45
51K-878.78 225.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 14:45
51D-919.19 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 28/09/2023 - 13:30
47A-616.16 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 28/09/2023 - 13:30
94A-090.99 45.000.000 Bạc Liêu Xe Con 28/09/2023 - 13:30
30K-582.82 120.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 13:30
51K-796.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 10:30
43A-787.89 75.000.000 Đà Nẵng Xe Con 28/09/2023 - 10:30
30K-528.28 140.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 09:15
60K-356.56 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 28/09/2023 - 09:15
30K-618.18 135.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 09:15
51K-858.58 260.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 09:15
63A-262.62 105.000.000 Tiền Giang Xe Con 28/09/2023 - 09:15
35A-368.68 200.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/09/2023 - 09:15
67A-267.67 50.000.000 An Giang Xe Con 28/09/2023 - 09:15
37K-226.26 110.000.000 Nghệ An Xe Con 28/09/2023 - 08:00
51K-878.79 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 08:00
61K-279.79 175.000.000 Bình Dương Xe Con 28/09/2023 - 08:00
61K-272.72 55.000.000 Bình Dương Xe Con 28/09/2023 - 08:00
51K-881.81 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 08:00
86A-268.68 245.000.000 Bình Thuận Xe Con 27/09/2023 - 14:45
71A-166.66 105.000.000 Bến Tre Xe Con 27/09/2023 - 14:45
30K-579.79 1.140.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 14:45
17A-388.88 540.000.000 Thái Bình Xe Con 27/09/2023 - 13:30
78A-179.79 180.000.000 Phú Yên Xe Con 27/09/2023 - 13:30
60K-368.68 605.000.000 Đồng Nai Xe Con 27/09/2023 - 13:30
47A-589.89 205.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/09/2023 - 10:30
67A-266.66 120.000.000 An Giang Xe Con 27/09/2023 - 10:30
17A-368.68 415.000.000 Thái Bình Xe Con 27/09/2023 - 10:30
51K-898.98 380.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 10:30