Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
83C-122.22 40.000.000 Sóc Trăng Xe Tải 04/01/2024 - 16:30
51L-099.98 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
60K-456.66 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/01/2024 - 16:30
49A-638.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 04/01/2024 - 16:30
21A-185.55 40.000.000 Yên Bái Xe Con 04/01/2024 - 16:30
75A-363.33 55.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 04/01/2024 - 16:30
37K-288.82 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/01/2024 - 16:30
51L-111.26 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
51L-111.28 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-816.66 110.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 15:45
30K-815.55 50.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 15:45
70A-522.22 75.000.000 Tây Ninh Xe Con 04/01/2024 - 15:45
30L-033.39 65.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 15:45
51L-288.88 1.765.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 15:45
22A-232.22 55.000.000 Tuyên Quang Xe Con 04/01/2024 - 15:45
71A-189.99 90.000.000 Bến Tre Xe Con 04/01/2024 - 15:00
51L-022.22 560.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 15:00
15K-233.33 470.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/01/2024 - 15:00
51L-111.99 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 14:15
51L-355.55 605.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 14:15
51L-098.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 14:15
61K-366.66 505.000.000 Bình Dương Xe Con 04/01/2024 - 14:15
30L-000.04 110.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 14:15
35A-377.77 275.000.000 Ninh Bình Xe Con 04/01/2024 - 13:30
51L-155.55 1.020.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 13:30
51L-111.33 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 11:00
30L-066.66 1.185.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 10:15
93A-444.44 1.085.000.000 Bình Phước Xe Con 04/01/2024 - 10:15
14A-888.88 21.855.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/01/2024 - 09:30
88A-666.91 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 04/01/2024 - 09:30