Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-681.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2024 - 14:45
51N-058.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 14:45
51N-155.51 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 14:45
89A-536.66 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 24/10/2024 - 14:45
90A-298.89 40.000.000 Hà Nam Xe Con 24/10/2024 - 14:45
36K-286.36 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/10/2024 - 14:45
36K-306.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/10/2024 - 14:45
51L-971.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 14:45
14A-992.28 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/10/2024 - 14:45
98A-883.98 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 24/10/2024 - 14:45
88A-799.77 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 24/10/2024 - 14:45
99A-876.87 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/10/2024 - 14:45
99A-888.77 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/10/2024 - 14:45
28A-229.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 24/10/2024 - 14:45
30L-091.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:45
51L-682.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 14:45
30L-863.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:45
30L-559.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:45
18C-159.99 40.000.000 Nam Định Xe Tải 24/10/2024 - 14:45
30M-236.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:45
30M-262.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:45
30M-079.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:45
30M-111.17 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:45
30M-128.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:45
30M-137.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:45
30M-036.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:00
30M-134.56 70.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:00
30M-233.55 50.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:00
30M-265.55 65.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:00
30M-276.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:00