Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-797.97 135.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/10/2023 - 09:30
26A-181.88 50.000.000 Sơn La Xe Con 18/10/2023 - 09:30
19A-555.59 110.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2023 - 09:30
51K-868.66 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
79A-486.86 75.000.000 Khánh Hòa Xe Con 18/10/2023 - 09:30
18A-393.99 120.000.000 Nam Định Xe Con 18/10/2023 - 09:30
20A-698.98 355.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 09:30
37C-479.79 50.000.000 Nghệ An Xe Tải 18/10/2023 - 09:30
20A-682.68 110.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 09:30
51D-939.39 175.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/10/2023 - 09:30
34A-733.33 75.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2023 - 09:30
75A-333.39 120.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 18/10/2023 - 09:30
51K-938.38 285.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
20A-696.99 100.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 09:30
98A-666.65 150.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 09:30
60K-388.38 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 09:30
36A-990.99 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 09:30
38A-555.58 195.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
37C-488.88 110.000.000 Nghệ An Xe Tải 18/10/2023 - 08:00
36A-996.99 320.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
15K-161.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 08:00
23A-133.33 165.000.000 Hà Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
62A-377.77 455.000.000 Long An Xe Con 18/10/2023 - 08:00
72A-739.39 105.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/10/2023 - 08:00
82A-122.22 245.000.000 Kon Tum Xe Con 18/10/2023 - 08:00
76A-279.79 135.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 18/10/2023 - 08:00
17A-379.79 360.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 08:00
81A-355.55 105.000.000 Gia Lai Xe Con 18/10/2023 - 08:00
17A-377.77 225.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 08:00
98A-655.55 580.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00