Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-202.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 16:15
51L-456.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/04/2024 - 16:15
30L-185.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 16:15
15K-277.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 15/04/2024 - 16:15
30L-181.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 16:15
30L-196.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 16:15
30L-192.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 16:15
30L-195.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 16:15
30L-236.66 195.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 16:15
61K-398.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 15/04/2024 - 16:15
30L-199.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 16:15
51L-464.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/04/2024 - 16:15
30L-235.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 16:15
19B-024.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Khách 15/04/2024 - 16:15
30L-187.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 16:15
30L-189.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 16:15
30L-178.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 16:15
30L-228.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 16:15
30L-239.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 16:15
98A-738.88 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/04/2024 - 16:15
30L-221.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 16:15
51L-411.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/04/2024 - 16:15
37K-326.88 75.000.000 Nghệ An Xe Con 15/04/2024 - 16:15
30L-193.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 16:15
30L-229.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 16:15
48A-222.66 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 15/04/2024 - 16:15
30L-217.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 16:15
51L-399.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/04/2024 - 16:15
37K-326.66 60.000.000 Nghệ An Xe Con 15/04/2024 - 15:30
30L-234.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 15:30