Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-748.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
98A-816.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
78B-015.79 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
03/12/2024 - 10:45
|
79A-572.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
66C-188.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
51L-915.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
51M-104.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
29D-615.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
03/12/2024 - 10:45
|
19B-030.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
03/12/2024 - 10:45
|
90C-157.39 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
49C-382.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
30L-917.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
35B-024.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
03/12/2024 - 10:45
|
88C-296.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
60K-687.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
70A-570.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
51M-067.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
29K-267.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
37K-400.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
15K-353.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
15K-342.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
51M-049.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
47A-823.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
19B-030.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
03/12/2024 - 10:45
|
94A-109.39 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
19A-741.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
71D-005.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
03/12/2024 - 10:45
|
30M-102.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
29D-638.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
03/12/2024 - 10:45
|
20D-029.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
03/12/2024 - 10:45
|