Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-219.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 15:30
30L-178.88 105.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 15:30
30L-226.66 360.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 15:30
19C-238.88 85.000.000 Phú Thọ Xe Tải 15/04/2024 - 15:30
30L-198.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 15:30
30L-183.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 15:30
30L-225.68 130.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 15:30
51L-399.66 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/04/2024 - 15:30
37K-326.66 60.000.000 Nghệ An Xe Con 15/04/2024 - 15:30
30L-234.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 15:30
14A-895.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/04/2024 - 15:30
30L-229.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 15:30
38A-606.66 110.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/04/2024 - 15:30
14A-893.88 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/04/2024 - 15:30
30L-218.88 175.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 14:45
30L-235.86 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 14:45
30L-196.66 130.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 14:45
30L-219.86 75.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 14:45
30L-188.88 1.500.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 14:45
30L-221.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 14:45
19A-622.88 65.000.000 Phú Thọ Xe Con 15/04/2024 - 14:45
30L-198.88 210.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 14:45
14A-891.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/04/2024 - 14:45
30L-212.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 14:45
30L-236.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 14:00
51L-396.66 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/04/2024 - 14:00
30L-179.68 170.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 14:00
30L-236.68 115.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 14:00
51L-396.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/04/2024 - 14:00
30L-236.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 14:00