Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
92A-366.66 120.000.000 Quảng Nam Xe Con 22/09/2023 - 14:45
90A-222.22 605.000.000 Hà Nam Xe Con 22/09/2023 - 13:30
43A-777.79 605.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/09/2023 - 13:30
51K-777.77 3.640.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/09/2023 - 10:30
61K-268.68 1.135.000.000 Bình Dương Xe Con 22/09/2023 - 09:15
35A-366.66 545.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/09/2023 - 09:15
99A-668.68 545.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/09/2023 - 09:15
51K-868.68 4.860.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/09/2023 - 08:00
20A-686.88 560.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/09/2023 - 08:00
30K-568.68 1.310.000.000 Hà Nội Xe Con 21/09/2023 - 16:00
75A-333.33 745.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/09/2023 - 16:00
60K-399.99 325.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/09/2023 - 14:45
88A-633.33 175.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/09/2023 - 14:45
35A-355.55 250.000.000 Ninh Bình Xe Con 21/09/2023 - 13:30
30K-566.66 1.925.000.000 Hà Nội Xe Con 21/09/2023 - 10:30
34A-699.99 1.045.000.000 Hải Dương Xe Con 21/09/2023 - 10:30
64A-166.66 215.000.000 Vĩnh Long Xe Con 21/09/2023 - 10:30
37K-222.22 810.000.000 Nghệ An Xe Con 21/09/2023 - 09:15
18A-388.88 840.000.000 Nam Định Xe Con 21/09/2023 - 09:15
49A-599.99 640.000.000 Lâm Đồng Xe Con 21/09/2023 - 08:00
68A-299.99 2.550.000.000 Kiên Giang Xe Con 21/09/2023 - 08:00
20A-688.88 1.200.000.000 Thái Nguyên Xe Con 21/09/2023 - 08:00
98A-666.66 3.075.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/09/2023 - 16:00
65A-399.99 2.105.000.000 Cần Thơ Xe Con 15/09/2023 - 16:00
47A-599.99 1.370.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/09/2023 - 14:45
43A-799.99 1.160.000.000 Đà Nẵng Xe Con 15/09/2023 - 14:45
51K-888.88 32.340.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/09/2023 - 14:45
15K-188.88 650.000.000 Hải Phòng Xe Con 15/09/2023 - 13:30
36A-999.99 7.470.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/09/2023 - 13:30
99A-666.66 4.270.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/09/2023 - 13:30