Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-282.88 100.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-583.83 165.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
15K-166.66 1.305.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-456.56 140.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
51K-778.78 205.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-544.44 85.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
37K-191.99 125.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 09:30
99A-669.66 435.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
89C-299.99 235.000.000 Hưng Yên Xe Tải 17/10/2023 - 09:30
36A-986.86 110.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-599.59 425.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
51K-755.55 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
99C-266.66 85.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 17/10/2023 - 09:30
18A-386.86 395.000.000 Nam Định Xe Con 17/10/2023 - 09:30
20A-679.79 140.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/10/2023 - 09:30
51K-922.22 900.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-505.05 270.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-500.00 130.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-881.88 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
15K-186.86 340.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-933.33 645.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
73C-166.66 190.000.000 Quảng Bình Xe Tải 17/10/2023 - 08:00
51K-899.89 400.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
35A-369.69 105.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/10/2023 - 08:00
72A-722.22 240.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-585.88 530.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
34A-696.99 160.000.000 Hải Dương Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-455.55 385.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
93C-177.77 100.000.000 Bình Phước Xe Tải 17/10/2023 - 08:00
62A-355.55 235.000.000 Long An Xe Con 17/10/2023 - 08:00