Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-803.33 50.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 10:15
51L-088.88 1.315.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 10:15
20A-739.99 80.000.000 Thái Nguyên Xe Con 03/01/2024 - 10:15
51L-333.88 460.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 10:15
30K-833.36 65.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 10:15
30L-139.99 300.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 10:15
49A-666.67 50.000.000 Lâm Đồng Xe Con 03/01/2024 - 10:15
28A-222.22 1.990.000.000 Hòa Bình Xe Con 03/01/2024 - 09:30
51L-266.66 840.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 09:30
88A-682.22 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 03/01/2024 - 09:30
37K-316.66 45.000.000 Nghệ An Xe Con 03/01/2024 - 08:45
51L-188.89 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 08:45
82C-088.88 95.000.000 Kon Tum Xe Tải 03/01/2024 - 08:45
36K-029.99 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 03/01/2024 - 08:45
47A-677.77 675.000.000 Đắk Lắk Xe Con 03/01/2024 - 08:00
35C-159.99 40.000.000 Ninh Bình Xe Tải 02/01/2024 - 16:30
63A-268.88 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-666.06 60.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
51L-095.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 16:30
72C-222.66 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 02/01/2024 - 16:30
30K-777.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
37K-257.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 02/01/2024 - 16:30
86C-188.88 265.000.000 Bình Thuận Xe Tải 02/01/2024 - 16:30
37C-509.99 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 02/01/2024 - 16:30
14A-853.33 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 02/01/2024 - 16:30
63A-269.99 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 02/01/2024 - 16:30
70A-488.89 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 02/01/2024 - 16:30
66A-244.44 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 02/01/2024 - 16:30
51L-093.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 16:30
37K-262.22 40.000.000 Nghệ An Xe Con 02/01/2024 - 16:30