Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-139.99 300.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 10:15
49A-666.67 50.000.000 Lâm Đồng Xe Con 03/01/2024 - 10:15
34A-766.66 295.000.000 Hải Dương Xe Con 03/01/2024 - 10:15
30K-803.33 50.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 10:15
51L-088.88 1.315.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 10:15
20A-739.99 80.000.000 Thái Nguyên Xe Con 03/01/2024 - 10:15
51L-333.88 460.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 10:15
51L-266.66 840.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 09:30
88A-682.22 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 03/01/2024 - 09:30
28A-222.22 1.990.000.000 Hòa Bình Xe Con 03/01/2024 - 09:30
36K-029.99 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 03/01/2024 - 08:45
37K-316.66 45.000.000 Nghệ An Xe Con 03/01/2024 - 08:45
51L-188.89 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 08:45
82C-088.88 95.000.000 Kon Tum Xe Tải 03/01/2024 - 08:45
47A-677.77 675.000.000 Đắk Lắk Xe Con 03/01/2024 - 08:00
92C-229.99 40.000.000 Quảng Nam Xe Tải 02/01/2024 - 16:30
51L-096.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 16:30
17A-411.11 40.000.000 Thái Bình Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30L-000.02 495.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
15K-222.85 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-813.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
72C-222.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 02/01/2024 - 16:30
15K-255.52 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 16:30
86A-277.77 115.000.000 Bình Thuận Xe Con 02/01/2024 - 16:30
72C-222.29 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 02/01/2024 - 16:30
72C-222.28 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 02/01/2024 - 16:30
30L-149.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
19A-599.98 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 16:30
51K-999.93 420.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 16:30
15C-456.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Tải 02/01/2024 - 16:30