Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
83A-196.96 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 20/11/2024 - 15:45
30M-165.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2024 - 15:45
82B-022.22 40.000.000 Kon Tum Xe Khách 20/11/2024 - 15:45
89A-544.44 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 20/11/2024 - 15:45
51L-655.55 315.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2024 - 15:00
51M-111.18 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 20/11/2024 - 15:00
98A-869.69 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 20/11/2024 - 15:00
90A-288.88 825.000.000 Hà Nam Xe Con 20/11/2024 - 15:00
81C-288.88 315.000.000 Gia Lai Xe Tải 20/11/2024 - 15:00
38A-668.68 630.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 20/11/2024 - 15:00
51L-695.95 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2024 - 14:15
29D-638.38 120.000.000 Hà Nội Xe tải van 20/11/2024 - 14:15
30M-369.36 90.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2024 - 14:15
73A-368.68 590.000.000 Quảng Bình Xe Con 20/11/2024 - 14:15
88A-755.55 190.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 20/11/2024 - 13:30
37K-522.22 170.000.000 Nghệ An Xe Con 20/11/2024 - 13:30
30L-587.87 75.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2024 - 13:30
51N-066.66 525.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2024 - 10:45
90A-295.95 70.000.000 Hà Nam Xe Con 20/11/2024 - 10:45
18B-033.33 90.000.000 Nam Định Xe Khách 20/11/2024 - 10:45
30L-299.99 1.660.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2024 - 10:45
20A-869.69 105.000.000 Thái Nguyên Xe Con 20/11/2024 - 10:45
51L-989.89 605.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2024 - 10:00
70A-586.86 115.000.000 Tây Ninh Xe Con 20/11/2024 - 10:00
30M-343.43 70.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2024 - 10:00
20A-868.68 730.000.000 Thái Nguyên Xe Con 20/11/2024 - 10:00
51M-282.82 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 20/11/2024 - 10:00
89A-555.55 3.185.000.000 Hưng Yên Xe Con 20/11/2024 - 10:00
14C-468.68 85.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 20/11/2024 - 10:00
99C-333.36 80.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 20/11/2024 - 09:15