Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-703.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
29K-343.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
28A-250.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
24A-311.79 | - | Lào Cai | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
24A-306.39 | - | Lào Cai | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
26C-167.39 | - | Sơn La | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
92A-428.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
66A-299.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
89A-548.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
78B-017.79 | - | Phú Yên | Xe Khách | 03/12/2024 - 10:45 |
60K-626.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
73A-380.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
30M-150.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
51L-657.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
15K-498.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
19A-736.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
15C-468.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
86A-325.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
98C-395.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
30M-141.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
15K-370.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
97C-049.39 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
34D-041.79 | - | Hải Dương | Xe tải van | 03/12/2024 - 10:45 |
30M-409.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
51M-211.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
51N-146.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
43A-974.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
74B-020.39 | - | Quảng Trị | Xe Khách | 03/12/2024 - 10:45 |
38A-637.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
97B-016.79 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | 03/12/2024 - 10:45 |