Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
93C-177.77 100.000.000 Bình Phước Xe Tải 17/10/2023 - 08:00
62A-355.55 235.000.000 Long An Xe Con 17/10/2023 - 08:00
70A-466.66 515.000.000 Tây Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-433.33 145.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
38C-199.99 380.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 17/10/2023 - 08:00
30K-466.66 810.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
93A-422.22 105.000.000 Bình Phước Xe Con 14/10/2023 - 15:00
51K-855.55 840.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
30K-533.33 160.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 15:00
98A-656.56 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2023 - 15:00
99A-669.69 495.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
17A-383.86 125.000.000 Thái Bình Xe Con 14/10/2023 - 15:00
51K-916.16 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
36A-995.99 90.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 15:00
36A-977.77 460.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 15:00
15K-179.79 120.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 15:00
62A-369.69 60.000.000 Long An Xe Con 14/10/2023 - 15:00
14A-822.22 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
51K-885.88 270.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
30K-619.19 350.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
18A-379.79 260.000.000 Nam Định Xe Con 14/10/2023 - 13:30
47A-622.22 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 14/10/2023 - 13:30
18A-377.77 315.000.000 Nam Định Xe Con 14/10/2023 - 13:30
79A-477.77 185.000.000 Khánh Hòa Xe Con 14/10/2023 - 13:30
34A-722.22 40.000.000 Hải Dương Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-566.56 300.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
65A-393.99 70.000.000 Cần Thơ Xe Con 14/10/2023 - 13:30
51K-963.63 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 13:30
36K-000.01 300.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 13:30
43A-796.79 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/10/2023 - 10:30