Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30L-149.99 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
19A-599.98 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
51K-999.93 |
420.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
15C-456.66 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
02/01/2024 - 16:30
|
34A-756.66 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
35C-159.99 |
40.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
02/01/2024 - 16:30
|
63A-268.88 |
40.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
30K-666.06 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
51L-095.55 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
72C-222.66 |
40.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
02/01/2024 - 16:30
|
30K-777.55 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
37K-257.77 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
86C-188.88 |
265.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
02/01/2024 - 16:30
|
37C-509.99 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Tải |
02/01/2024 - 16:30
|
14A-853.33 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
63A-269.99 |
40.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
70A-488.89 |
40.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
66A-244.44 |
40.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
51L-093.33 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
37K-277.79 |
110.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
02/01/2024 - 15:45
|
84A-122.22 |
100.000.000
|
Trà Vinh |
Xe Con |
02/01/2024 - 15:45
|
30K-644.44 |
100.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/01/2024 - 15:45
|
30L-122.22 |
680.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/01/2024 - 15:45
|
19A-599.95 |
50.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
02/01/2024 - 15:45
|
72A-777.78 |
130.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
02/01/2024 - 15:00
|
34A-739.99 |
55.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
02/01/2024 - 15:00
|
24A-255.55 |
550.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
02/01/2024 - 15:00
|
30L-066.68 |
100.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/01/2024 - 15:00
|
30K-809.99 |
185.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/01/2024 - 15:00
|
37C-505.55 |
75.000.000
|
Nghệ An |
Xe Tải |
02/01/2024 - 15:00
|