Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-299.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
34D-041.79 | - | Hải Dương | Xe tải van | 03/12/2024 - 10:45 |
30M-409.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
51M-211.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
51N-146.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
43A-974.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
74B-020.39 | - | Quảng Trị | Xe Khách | 03/12/2024 - 10:45 |
86A-325.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
98C-395.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
30M-141.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
15K-370.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
97C-049.39 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
97B-016.79 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | 03/12/2024 - 10:45 |
30M-319.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
47C-414.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
23A-163.79 | - | Hà Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
51M-158.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
61C-602.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
37K-436.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
38A-637.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
28A-254.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
62A-395.79 | - | Long An | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
30M-176.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
15K-459.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
51L-894.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
37C-573.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
24A-306.79 | - | Lào Cai | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
29B-649.79 | - | Hà Nội | Xe Khách | 03/12/2024 - 10:45 |
65A-518.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
89A-540.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |