Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29B-659.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:45
|
93B-019.19 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:45
|
51N-133.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-745.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
92D-005.05 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:45
|
18C-181.89 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
36K-175.17 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
98A-851.85 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30M-174.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
19B-026.26 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:45
|
51M-176.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
30M-019.01 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30M-253.53 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
75D-013.13 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:45
|
29K-267.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
89A-500.50 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51L-620.62 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
89A-510.51 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
36K-117.17 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
65C-251.51 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
92D-014.14 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:45
|
12C-141.14 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
61K-432.32 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
37K-411.11 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
88B-023.23 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:45
|
51N-082.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
60K-520.20 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
36C-494.49 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
29K-391.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
49A-695.95 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|