Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
94A-096.66 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 12/04/2024 - 15:30
36A-964.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 15:30
47A-623.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 12/04/2024 - 15:30
68A-292.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 12/04/2024 - 15:30
88A-686.86 850.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/04/2024 - 15:30
17A-369.68 40.000.000 Thái Bình Xe Con 12/04/2024 - 15:30
35A-357.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/04/2024 - 15:30
14A-830.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
36A-980.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 15:30
14A-813.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
60K-369.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/04/2024 - 15:30
20A-693.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/04/2024 - 15:30
36A-992.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 15:30
29D-566.88 40.000.000 Hà Nội Xe tải van 12/04/2024 - 15:30
19A-559.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 12/04/2024 - 15:30
36A-961.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 15:30
36A-958.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 15:30
72A-719.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 12/04/2024 - 15:30
65A-396.88 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 12/04/2024 - 15:30
30K-689.68 260.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 15:30
18A-393.88 40.000.000 Nam Định Xe Con 12/04/2024 - 15:30
38A-533.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
99A-651.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
60K-383.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/04/2024 - 15:30
14A-829.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
17A-392.68 40.000.000 Thái Bình Xe Con 12/04/2024 - 15:30
20A-687.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/04/2024 - 15:30
14A-868.88 1.355.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
18A-389.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 12/04/2024 - 15:30
89A-426.86 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 12/04/2024 - 15:30