Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 60K-356.68 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 66A-239.68 |
40.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 99A-660.86 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 89A-416.66 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 15K-173.68 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 20A-676.88 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 30K-966.66 |
1.280.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 75A-318.68 |
40.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 15K-146.66 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 14A-808.66 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 36A-985.66 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 29K-056.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/04/2024 - 15:30
|
| 82A-124.68 |
40.000.000
|
Kon Tum |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 17A-382.88 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 14A-825.66 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 36A-987.86 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 74A-236.66 |
40.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 94A-096.66 |
40.000.000
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 36A-964.68 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 47A-623.68 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 68A-292.68 |
40.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 88A-686.86 |
850.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 17A-369.68 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 35A-357.68 |
40.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 14A-830.88 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 36A-980.68 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 14A-813.88 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 60K-369.88 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 20A-693.68 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|
| 36A-992.66 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/04/2024 - 15:30
|