Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30K-557.55 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2023 - 08:00
|
| 64A-159.59 |
85.000.000
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
14/10/2023 - 08:00
|
| 30K-525.25 |
345.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2023 - 08:00
|
| 30K-588.58 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/10/2023 - 15:00
|
| 67C-166.66 |
45.000.000
|
An Giang |
Xe Tải |
13/10/2023 - 15:00
|
| 38A-539.39 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
13/10/2023 - 15:00
|
| 38A-533.33 |
75.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
13/10/2023 - 15:00
|
| 36A-988.98 |
80.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 88C-266.66 |
65.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
13/10/2023 - 13:30
|
| 47A-600.00 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 60K-383.38 |
155.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 98A-638.38 |
50.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 51K-856.56 |
95.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 51K-895.89 |
50.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 51K-897.89 |
85.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 88A-626.26 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 98A-639.39 |
50.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 43A-795.79 |
525.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 30K-556.55 |
205.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 36A-993.99 |
430.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 51K-977.77 |
610.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 14A-797.79 |
135.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 99A-668.66 |
360.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 49C-333.33 |
480.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
13/10/2023 - 09:15
|
| 61K-288.88 |
1.180.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 43A-766.66 |
155.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 30K-559.59 |
420.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 79A-466.66 |
565.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 36A-999.98 |
125.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 68A-289.89 |
325.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|