Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-699.99 1.450.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/01/2024 - 08:45
88A-666.61 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 02/01/2024 - 08:45
38A-579.99 440.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 02/01/2024 - 08:45
71C-122.22 65.000.000 Bến Tre Xe Tải 02/01/2024 - 08:45
12A-226.66 130.000.000 Lạng Sơn Xe Con 02/01/2024 - 08:45
82C-077.77 55.000.000 Kon Tum Xe Tải 02/01/2024 - 08:45
47A-666.62 80.000.000 Đắk Lắk Xe Con 02/01/2024 - 08:45
43A-836.66 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 02/01/2024 - 08:00
69A-144.44 85.000.000 Cà Mau Xe Con 02/01/2024 - 08:00
99A-688.88 3.745.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/01/2024 - 08:00
37K-299.92 80.000.000 Nghệ An Xe Con 02/01/2024 - 08:00
30K-808.88 400.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 08:00
24A-258.88 55.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 08:00
24A-256.66 160.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 08:00
47A-657.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/12/2023 - 16:30
88A-686.66 420.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 16:30
29K-139.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/12/2023 - 16:30
63A-273.33 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 29/12/2023 - 16:30
35A-393.33 75.000.000 Ninh Bình Xe Con 29/12/2023 - 16:30
89A-444.45 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 29/12/2023 - 16:30
29K-138.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/12/2023 - 16:30
22A-225.55 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 29/12/2023 - 16:30
88A-679.99 270.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 16:30
77A-309.99 40.000.000 Bình Định Xe Con 29/12/2023 - 16:30
14A-852.22 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
88A-663.33 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-800.01 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-800.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
61K-358.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-878.88 225.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30