Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-116.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-123.23 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-156.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-195.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-252.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-267.89 535.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-268.79 125.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-288.68 215.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-339.69 55.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-361.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-366.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-369.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-381.89 75.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
28A-265.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 23/10/2024 - 14:45
21A-219.96 40.000.000 Yên Bái Xe Con 23/10/2024 - 14:45
79A-555.98 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/10/2024 - 14:45
34A-891.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 23/10/2024 - 14:45
67A-316.66 40.000.000 An Giang Xe Con 23/10/2024 - 14:45
34A-956.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 23/10/2024 - 14:45
15K-485.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 14:45
89A-552.99 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/10/2024 - 14:45
38A-687.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
79A-586.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/10/2024 - 14:45
47A-817.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/10/2024 - 14:45
47A-836.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/10/2024 - 14:45
61K-551.55 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/10/2024 - 14:45
60K-688.33 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/10/2024 - 14:45
51N-094.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-229.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-311.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45