Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
72A-719.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 12/04/2024 - 15:30
65A-396.88 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 12/04/2024 - 15:30
30K-689.68 260.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 15:30
18A-393.88 40.000.000 Nam Định Xe Con 12/04/2024 - 15:30
38A-533.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
99A-651.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
60K-383.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/04/2024 - 15:30
14A-829.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
17A-392.68 40.000.000 Thái Bình Xe Con 12/04/2024 - 15:30
20A-687.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/04/2024 - 15:30
14A-868.88 1.355.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
18A-389.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 12/04/2024 - 15:30
89A-426.86 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 12/04/2024 - 15:30
18A-391.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 12/04/2024 - 15:30
36A-984.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 15:30
35A-358.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/04/2024 - 15:30
98A-667.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/04/2024 - 15:30
20A-679.88 90.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/04/2024 - 15:30
98A-667.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/04/2024 - 15:30
36A-965.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 15:30
60K-356.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/04/2024 - 15:30
19A-558.66 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 12/04/2024 - 14:45
36A-952.68 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 14:45
30K-833.88 390.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 14:45
36A-991.86 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 14:00
20A-692.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/04/2024 - 14:00
36A-951.68 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 14:00
38A-588.88 860.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/04/2024 - 14:00
37K-206.66 60.000.000 Nghệ An Xe Con 12/04/2024 - 14:00
30K-896.66 155.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 14:00