Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
90B-012.12 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:45
|
18A-444.41 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51L-813.81 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
88A-772.72 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-984.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
11A-131.32 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
37K-331.31 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
18C-179.17 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
36K-132.32 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
36K-218.21 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
34C-444.48 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
90A-272.79 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-719.71 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
49A-759.59 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
70D-012.01 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:45
|
82A-147.47 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
60K-676.67 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
43A-860.60 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51M-024.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
29D-585.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:45
|
38A-674.67 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
20A-817.81 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51L-819.81 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
77B-040.41 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:45
|
37K-415.15 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
75A-393.99 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
36K-201.20 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
62A-444.47 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-482.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
35A-441.41 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|