Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-138.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/12/2023 - 16:30
22A-225.55 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 29/12/2023 - 16:30
88A-679.99 270.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 16:30
77A-309.99 40.000.000 Bình Định Xe Con 29/12/2023 - 16:30
14A-852.22 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
88A-663.33 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-800.01 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
37K-298.88 120.000.000 Nghệ An Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30L-158.88 435.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
20A-736.66 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 29/12/2023 - 15:45
14A-869.99 365.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 15:45
51L-222.86 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30L-111.88 150.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
88A-678.88 220.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 15:00
88A-689.99 410.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 15:00
73A-333.88 290.000.000 Quảng Bình Xe Con 29/12/2023 - 15:00
49A-668.88 235.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-999.79 635.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
51K-986.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 14:15
51L-166.66 1.180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 14:15
62A-388.88 675.000.000 Long An Xe Con 29/12/2023 - 14:15
88A-699.96 105.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 14:15
15K-216.66 125.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/12/2023 - 13:30
30K-999.55 100.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 13:30
93A-445.55 50.000.000 Bình Phước Xe Con 29/12/2023 - 13:30
30K-858.88 790.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 13:30
30K-635.55 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-798.88 275.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
47A-659.99 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/12/2023 - 11:00
49A-669.99 215.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/12/2023 - 11:00