Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-919.99 1.250.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
73A-325.55 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 29/12/2023 - 16:30
72A-772.22 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-999.33 165.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
68A-318.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 29/12/2023 - 16:30
47A-657.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/12/2023 - 16:30
88A-686.66 420.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 16:30
51L-222.86 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30L-111.88 150.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
37K-298.88 120.000.000 Nghệ An Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30L-158.88 435.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
20A-736.66 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 29/12/2023 - 15:45
14A-869.99 365.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 15:45
49A-668.88 235.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-999.79 635.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
88A-678.88 220.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 15:00
88A-689.99 410.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 15:00
73A-333.88 290.000.000 Quảng Bình Xe Con 29/12/2023 - 15:00
62A-388.88 675.000.000 Long An Xe Con 29/12/2023 - 14:15
88A-699.96 105.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 14:15
51K-986.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 14:15
51L-166.66 1.180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 14:15
93A-445.55 50.000.000 Bình Phước Xe Con 29/12/2023 - 13:30
30K-858.88 790.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 13:30
15K-216.66 125.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/12/2023 - 13:30
30K-999.55 100.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 13:30
51L-119.99 685.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 11:00
51L-116.66 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 11:00
88A-666.99 290.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-635.55 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00