Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-896.66 155.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 14:00
20A-683.66 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/04/2024 - 10:45
30K-818.88 565.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 10:00
37K-268.88 255.000.000 Nghệ An Xe Con 12/04/2024 - 10:00
36A-981.86 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 10:00
30K-685.88 130.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 10:00
30K-666.66 3.570.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 10:00
30K-683.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 10:00
36A-981.88 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 09:15
36A-997.88 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 09:15
51K-868.68 1.875.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/04/2024 - 09:15
30K-826.88 225.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 09:15
37K-232.68 80.000.000 Nghệ An Xe Con 12/04/2024 - 08:30
30K-838.88 770.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 08:30
30K-868.66 405.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 08:30
30K-787.88 95.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 08:30
15K-223.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/04/2024 - 15:30
36A-973.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/04/2024 - 15:30
18A-395.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 11/04/2024 - 15:30
20A-685.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/04/2024 - 15:30
93A-456.88 40.000.000 Bình Phước Xe Con 11/04/2024 - 15:30
76A-267.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/04/2024 - 15:30
82C-088.86 40.000.000 Kon Tum Xe Tải 11/04/2024 - 15:30
64A-161.68 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 11/04/2024 - 15:30
62A-391.68 40.000.000 Long An Xe Con 11/04/2024 - 15:30
62A-396.66 40.000.000 Long An Xe Con 11/04/2024 - 15:30
37K-252.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/04/2024 - 15:30
51L-088.88 1.205.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/04/2024 - 15:30
60K-379.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/04/2024 - 15:30
36A-977.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/04/2024 - 15:30