Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17B-031.39 | - | Thái Bình | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
28C-109.39 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
51L-562.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-284.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
89A-483.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-516.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
60K-670.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
72C-281.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
51N-110.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
37C-569.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
15K-458.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
34A-844.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
19A-648.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
78B-020.79 | - | Phú Yên | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
19A-662.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-461.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-240.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
70C-205.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
60B-069.39 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
51L-591.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
89A-553.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-353.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51M-271.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
98A-770.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
47A-721.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
88C-280.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
43A-954.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
36C-463.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
14K-018.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
79A-582.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |