Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30K-635.55 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 11:00
|
| 30K-798.88 |
275.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 11:00
|
| 47A-659.99 |
50.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/12/2023 - 11:00
|
| 51L-386.66 |
125.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/12/2023 - 10:15
|
| 30K-988.88 |
2.240.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 10:15
|
| 37K-286.66 |
60.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/12/2023 - 10:15
|
| 24A-268.88 |
305.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
29/12/2023 - 10:15
|
| 43A-839.99 |
150.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
29/12/2023 - 10:15
|
| 47A-668.88 |
265.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/12/2023 - 09:30
|
| 72A-777.68 |
80.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/12/2023 - 09:30
|
| 73A-333.33 |
2.440.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
29/12/2023 - 09:30
|
| 30L-000.79 |
105.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 09:30
|
| 81C-255.55 |
65.000.000
|
Gia Lai |
Xe Tải |
29/12/2023 - 09:30
|
| 30K-822.22 |
480.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 09:30
|
| 61K-389.99 |
95.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/12/2023 - 09:30
|
| 17A-395.55 |
50.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
29/12/2023 - 09:30
|
| 34A-776.66 |
55.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
29/12/2023 - 09:30
|
| 51L-333.99 |
430.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/12/2023 - 09:30
|
| 30K-800.08 |
90.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 09:30
|
| 30K-795.55 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 09:30
|
| 51L-068.88 |
215.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:45
|
| 30K-797.77 |
110.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:45
|
| 30K-796.66 |
145.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:45
|
| 51L-069.99 |
65.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:45
|
| 35A-396.66 |
125.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:45
|
| 30K-825.55 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:45
|
| 73A-328.88 |
125.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:45
|
| 61K-359.99 |
60.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:45
|
| 73A-336.66 |
115.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:00
|
| 30K-969.99 |
930.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:00
|