Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-659.99 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/12/2023 - 11:00
49A-669.99 215.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/12/2023 - 11:00
51L-119.99 685.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 11:00
24A-268.88 305.000.000 Lào Cai Xe Con 29/12/2023 - 10:15
43A-839.99 150.000.000 Đà Nẵng Xe Con 29/12/2023 - 10:15
51L-386.66 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30K-988.88 2.240.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
37K-286.66 60.000.000 Nghệ An Xe Con 29/12/2023 - 10:15
81C-255.55 65.000.000 Gia Lai Xe Tải 29/12/2023 - 09:30
30K-822.22 480.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
61K-389.99 95.000.000 Bình Dương Xe Con 29/12/2023 - 09:30
17A-395.55 50.000.000 Thái Bình Xe Con 29/12/2023 - 09:30
34A-776.66 55.000.000 Hải Dương Xe Con 29/12/2023 - 09:30
51L-333.99 430.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-800.08 90.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-795.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
47A-668.88 265.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/12/2023 - 09:30
72A-777.68 80.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/12/2023 - 09:30
73A-333.33 2.440.000.000 Quảng Bình Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30L-000.79 105.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
51L-069.99 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 08:45
35A-396.66 125.000.000 Ninh Bình Xe Con 29/12/2023 - 08:45
30K-825.55 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:45
73A-328.88 125.000.000 Quảng Bình Xe Con 29/12/2023 - 08:45
61K-359.99 60.000.000 Bình Dương Xe Con 29/12/2023 - 08:45
51L-068.88 215.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 08:45
30K-797.77 110.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:45
30K-796.66 145.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:45
70A-511.11 70.000.000 Tây Ninh Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30K-839.99 435.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00