Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-223.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/04/2024 - 15:30
36A-973.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/04/2024 - 15:30
18A-395.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 11/04/2024 - 15:30
20A-685.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/04/2024 - 15:30
93A-456.88 40.000.000 Bình Phước Xe Con 11/04/2024 - 15:30
76A-267.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/04/2024 - 15:30
82C-088.86 40.000.000 Kon Tum Xe Tải 11/04/2024 - 15:30
64A-161.68 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 11/04/2024 - 15:30
62A-391.68 40.000.000 Long An Xe Con 11/04/2024 - 15:30
62A-396.66 40.000.000 Long An Xe Con 11/04/2024 - 15:30
37K-252.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/04/2024 - 15:30
51L-088.88 1.205.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/04/2024 - 15:30
60K-379.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/04/2024 - 15:30
36A-977.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/04/2024 - 15:30
36A-946.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/04/2024 - 15:30
47A-666.68 455.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/04/2024 - 14:45
18A-393.86 45.000.000 Nam Định Xe Con 11/04/2024 - 14:45
30K-856.88 220.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 14:45
14A-856.66 170.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/04/2024 - 14:45
15K-238.66 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/04/2024 - 14:45
30K-818.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 14:00
61K-393.68 50.000.000 Bình Dương Xe Con 11/04/2024 - 14:00
51L-286.86 460.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/04/2024 - 14:00
18A-379.86 50.000.000 Nam Định Xe Con 11/04/2024 - 14:00
98A-686.68 450.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/04/2024 - 14:00
51L-168.88 330.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/04/2024 - 10:45
30K-936.66 225.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 10:45
88A-639.68 95.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/04/2024 - 10:45
30K-888.88 20.080.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 10:45
43A-779.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/04/2024 - 10:45