Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-257.88 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/04/2024 - 15:30
|
| 36A-948.68 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/04/2024 - 15:30
|
| 36K-038.68 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/04/2024 - 15:30
|
| 75A-324.68 |
40.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
11/04/2024 - 15:30
|
| 92A-388.68 |
40.000.000
|
Quảng Nam |
Xe Con |
11/04/2024 - 15:30
|
| 34A-695.68 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/04/2024 - 15:30
|
| 14A-858.88 |
460.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/04/2024 - 15:30
|
| 65A-389.68 |
40.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
11/04/2024 - 15:30
|
| 15K-223.86 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/04/2024 - 15:30
|
| 36A-973.68 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/04/2024 - 15:30
|
| 18A-395.68 |
40.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
11/04/2024 - 15:30
|
| 20A-685.66 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
11/04/2024 - 15:30
|
| 93A-456.88 |
40.000.000
|
Bình Phước |
Xe Con |
11/04/2024 - 15:30
|
| 76A-267.68 |
40.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
11/04/2024 - 15:30
|
| 82C-088.86 |
40.000.000
|
Kon Tum |
Xe Tải |
11/04/2024 - 15:30
|
| 15K-238.66 |
50.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/04/2024 - 14:45
|
| 47A-666.68 |
455.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
11/04/2024 - 14:45
|
| 18A-393.86 |
45.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
11/04/2024 - 14:45
|
| 30K-856.88 |
220.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/04/2024 - 14:45
|
| 14A-856.66 |
170.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/04/2024 - 14:45
|
| 30K-818.66 |
95.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/04/2024 - 14:00
|
| 61K-393.68 |
50.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/04/2024 - 14:00
|
| 51L-286.86 |
460.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/04/2024 - 14:00
|
| 18A-379.86 |
50.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
11/04/2024 - 14:00
|
| 98A-686.68 |
450.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
11/04/2024 - 14:00
|
| 30K-888.88 |
20.080.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/04/2024 - 10:45
|
| 43A-779.68 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
11/04/2024 - 10:45
|
| 51L-168.88 |
330.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/04/2024 - 10:45
|
| 30K-936.66 |
225.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/04/2024 - 10:45
|
| 88A-639.68 |
95.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/04/2024 - 10:45
|