Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36A-999.96 |
90.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/10/2023 - 09:15
|
| 30K-522.22 |
270.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/10/2023 - 09:15
|
| 61K-292.99 |
60.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/10/2023 - 09:15
|
| 18A-389.89 |
255.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
12/10/2023 - 09:15
|
| 12A-218.18 |
40.000.000
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
12/10/2023 - 08:00
|
| 51K-929.29 |
385.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/10/2023 - 08:00
|
| 70A-459.59 |
40.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
12/10/2023 - 08:00
|
| 51K-959.59 |
340.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/10/2023 - 08:00
|
| 30K-578.78 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/10/2023 - 08:00
|
| 30K-588.88 |
3.735.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/10/2023 - 08:00
|
| 30K-550.55 |
160.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/10/2023 - 08:00
|
| 51K-882.88 |
525.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/10/2023 - 08:00
|
| 99A-683.68 |
50.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
11/10/2023 - 15:00
|
| 30K-509.09 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 15:00
|
| 88A-639.39 |
70.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/10/2023 - 15:00
|
| 43A-791.79 |
50.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
11/10/2023 - 15:00
|
| 14A-826.26 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/10/2023 - 15:00
|
| 20A-683.83 |
70.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
11/10/2023 - 15:00
|
| 30K-565.69 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 15:00
|
| 14A-818.18 |
285.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/10/2023 - 15:00
|
| 90C-133.33 |
55.000.000
|
Hà Nam |
Xe Tải |
11/10/2023 - 15:00
|
| 90A-218.18 |
40.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
11/10/2023 - 15:00
|
| 18A-383.86 |
40.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
11/10/2023 - 15:00
|
| 37K-236.36 |
55.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 72A-738.38 |
115.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 76A-233.33 |
80.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 17A-383.38 |
50.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 51K-790.79 |
110.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 35A-363.68 |
75.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 37C-477.77 |
45.000.000
|
Nghệ An |
Xe Tải |
11/10/2023 - 13:30
|