Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30K-969.99 |
930.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:00
|
| 70A-511.11 |
70.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:00
|
| 30K-839.99 |
435.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:00
|
| 28A-222.23 |
40.000.000
|
Hòa Bình |
Xe Con |
28/12/2023 - 16:30
|
| 61C-569.99 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/12/2023 - 16:30
|
| 51L-168.88 |
265.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/12/2023 - 16:30
|
| 89A-444.88 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/12/2023 - 16:30
|
| 23A-136.66 |
40.000.000
|
Hà Giang |
Xe Con |
28/12/2023 - 16:30
|
| 81A-388.89 |
50.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
28/12/2023 - 16:30
|
| 35A-408.88 |
40.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
28/12/2023 - 16:30
|
| 28A-222.66 |
40.000.000
|
Hòa Bình |
Xe Con |
28/12/2023 - 16:30
|
| 30K-875.55 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/12/2023 - 16:30
|
| 51L-077.79 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/12/2023 - 16:30
|
| 38A-577.77 |
725.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
28/12/2023 - 16:30
|
| 30K-863.33 |
160.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/12/2023 - 15:45
|
| 26A-196.66 |
40.000.000
|
Sơn La |
Xe Con |
28/12/2023 - 15:45
|
| 73A-333.79 |
80.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
28/12/2023 - 15:45
|
| 49A-639.99 |
45.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
28/12/2023 - 15:45
|
| 30K-787.77 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/12/2023 - 15:45
|
| 51L-077.78 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/12/2023 - 15:00
|
| 47A-656.66 |
75.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
28/12/2023 - 15:00
|
| 73A-326.66 |
75.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
28/12/2023 - 15:00
|
| 51L-155.51 |
65.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/12/2023 - 14:15
|
| 51L-077.77 |
550.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/12/2023 - 14:15
|
| 93A-448.88 |
50.000.000
|
Bình Phước |
Xe Con |
28/12/2023 - 14:15
|
| 14A-858.88 |
350.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/12/2023 - 14:15
|
| 28A-222.28 |
85.000.000
|
Hòa Bình |
Xe Con |
28/12/2023 - 14:15
|
| 73A-333.66 |
85.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
28/12/2023 - 13:30
|
| 37K-299.98 |
65.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/12/2023 - 13:30
|
| 30K-786.66 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/12/2023 - 13:30
|