Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-768.86 160.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 10:00
30K-868.68 2.020.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 10:00
30L-112.68 185.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 10:00
98A-686.66 380.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/04/2024 - 09:15
36A-995.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/04/2024 - 09:15
30K-866.88 900.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 09:15
71A-188.88 465.000.000 Bến Tre Xe Con 11/04/2024 - 09:15
38A-586.86 235.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/04/2024 - 08:30
78A-188.88 185.000.000 Phú Yên Xe Con 11/04/2024 - 08:30
88A-686.68 715.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/04/2024 - 08:30
24A-266.66 560.000.000 Lào Cai Xe Con 11/04/2024 - 08:30
74A-248.68 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 10/04/2024 - 15:30
30K-824.68 130.000.000 Hà Nội Xe Con 10/04/2024 - 15:30
37K-297.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/04/2024 - 15:30
47C-338.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 10/04/2024 - 15:30
14A-860.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/04/2024 - 15:30
51L-288.88 1.595.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/04/2024 - 15:30
37K-289.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/04/2024 - 15:30
34A-716.86 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/04/2024 - 15:30
18A-419.86 40.000.000 Nam Định Xe Con 10/04/2024 - 15:30
72C-225.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 10/04/2024 - 15:30
60K-458.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/04/2024 - 15:30
20A-680.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 10/04/2024 - 15:30
30K-688.68 875.000.000 Hà Nội Xe Con 10/04/2024 - 15:30
22A-223.68 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 10/04/2024 - 15:30
18A-396.88 40.000.000 Nam Định Xe Con 10/04/2024 - 15:30
88A-676.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/04/2024 - 15:30
20A-680.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 10/04/2024 - 15:30
12A-223.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 10/04/2024 - 15:30
43A-800.88 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/04/2024 - 15:30