Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 72A-738.38 |
115.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 76A-233.33 |
80.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 17A-383.38 |
50.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 62A-373.79 |
40.000.000
|
Long An |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 51K-767.67 |
70.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 35A-363.69 |
40.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 60K-383.86 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 29K-068.68 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/10/2023 - 10:30
|
| 88A-616.16 |
55.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 60K-363.68 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 67A-272.79 |
40.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 30K-468.68 |
510.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 29K-035.35 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/10/2023 - 10:30
|
| 60K-373.79 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 72A-718.18 |
40.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 20A-689.68 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 36K-000.02 |
50.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 51K-969.96 |
305.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 51K-923.23 |
75.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 85C-077.77 |
50.000.000
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
11/10/2023 - 09:15
|
| 76A-277.77 |
90.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 17A-393.39 |
75.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 98A-658.58 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 47A-595.99 |
65.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 15C-433.33 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
11/10/2023 - 09:15
|
| 61K-278.78 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 81A-359.59 |
40.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 48A-200.00 |
40.000.000
|
Đắk Nông |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 51K-896.96 |
300.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 30K-459.59 |
50.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|