Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
17A-383.38 50.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-790.79 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
35A-363.68 75.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-767.67 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
35A-363.69 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/10/2023 - 10:30
60K-383.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 10:30
29K-068.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/10/2023 - 10:30
88A-616.16 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2023 - 10:30
60K-363.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 10:30
67A-272.79 40.000.000 An Giang Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-468.68 510.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
29K-035.35 45.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/10/2023 - 10:30
60K-373.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 10:30
72A-718.18 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 11/10/2023 - 10:30
20A-689.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/10/2023 - 10:30
62A-373.79 40.000.000 Long An Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-969.96 305.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51K-923.23 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
85C-077.77 50.000.000 Ninh Thuận Xe Tải 11/10/2023 - 09:15
76A-277.77 90.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/10/2023 - 09:15
17A-393.39 75.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 09:15
98A-658.58 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/10/2023 - 09:15
47A-595.99 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/10/2023 - 09:15
15C-433.33 40.000.000 Hải Phòng Xe Tải 11/10/2023 - 09:15
61K-278.78 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/10/2023 - 09:15
36K-000.02 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51K-896.96 300.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-459.59 50.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-617.17 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
85A-116.16 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 11/10/2023 - 08:00