Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
73A-333.66 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 28/12/2023 - 13:30
14A-856.66 630.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 11:00
38A-588.89 200.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/12/2023 - 11:00
30K-788.88 1.395.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 11:00
30K-788.89 175.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 11:00
34A-799.99 775.000.000 Hải Dương Xe Con 28/12/2023 - 11:00
30K-999.39 785.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 10:15
78A-188.88 490.000.000 Phú Yên Xe Con 28/12/2023 - 10:15
36K-026.66 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/12/2023 - 10:15
51L-333.66 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 09:30
35A-397.77 45.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/12/2023 - 09:30
29K-133.33 95.000.000 Hà Nội Xe Tải 28/12/2023 - 09:30
30K-793.33 55.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 09:30
30K-829.99 620.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 09:30
51L-078.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 09:30
30K-999.11 65.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 08:45
30K-936.66 230.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 08:45
20A-733.33 135.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/12/2023 - 08:45
90A-246.66 50.000.000 Hà Nam Xe Con 28/12/2023 - 08:00
30K-996.66 415.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 08:00
61K-356.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 28/12/2023 - 08:00
28A-222.88 75.000.000 Hòa Bình Xe Con 28/12/2023 - 08:00
73A-329.99 75.000.000 Quảng Bình Xe Con 28/12/2023 - 08:00
22A-222.12 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
22A-222.27 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
22A-222.89 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
73A-335.55 95.000.000 Quảng Bình Xe Con 27/12/2023 - 16:30
73A-333.69 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 27/12/2023 - 16:30
51L-120.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 16:30
90C-139.99 40.000.000 Hà Nam Xe Tải 27/12/2023 - 16:30