Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30K-617.17 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 85A-116.16 |
40.000.000
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 99A-666.67 |
130.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 29K-055.55 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/10/2023 - 08:00
|
| 14A-796.79 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 85A-118.18 |
80.000.000
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 30K-537.37 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 75A-323.23 |
40.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 51K-880.88 |
330.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 81A-369.69 |
60.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 36A-956.56 |
50.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 51D-928.28 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/10/2023 - 15:00
|
| 72A-728.28 |
40.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 77A-286.86 |
40.000.000
|
Bình Định |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 37K-222.26 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 67A-262.66 |
40.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 29K-070.07 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/10/2023 - 15:00
|
| 14A-829.29 |
50.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 69A-138.38 |
100.000.000
|
Cà Mau |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 43A-794.79 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 51K-777.75 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/10/2023 - 13:30
|
| 88A-611.11 |
95.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/10/2023 - 13:30
|
| 36A-978.78 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/10/2023 - 13:30
|
| 98A-663.66 |
75.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/10/2023 - 13:30
|
| 62A-363.68 |
40.000.000
|
Long An |
Xe Con |
10/10/2023 - 13:30
|
| 51K-888.81 |
235.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/10/2023 - 13:30
|
| 75A-318.18 |
70.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/10/2023 - 13:30
|
| 34A-701.01 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/10/2023 - 13:30
|
| 65A-391.39 |
175.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/10/2023 - 13:30
|
| 99A-663.66 |
110.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/10/2023 - 13:30
|