Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-377.79 55.000.000 Bình Dương Xe Con 27/12/2023 - 16:30
22A-222.12 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
22A-222.27 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
22A-222.89 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
73A-335.55 95.000.000 Quảng Bình Xe Con 27/12/2023 - 16:30
73A-333.69 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 27/12/2023 - 16:30
51L-120.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 16:30
90C-139.99 40.000.000 Hà Nam Xe Tải 27/12/2023 - 16:30
30K-756.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
26A-202.22 40.000.000 Sơn La Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-738.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-757.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
22A-222.02 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-765.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-736.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
26A-199.90 40.000.000 Sơn La Xe Con 27/12/2023 - 16:30
22A-222.23 180.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 15:45
68C-166.66 120.000.000 Kiên Giang Xe Tải 27/12/2023 - 15:45
30K-767.77 45.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 15:45
29K-129.99 85.000.000 Hà Nội Xe Tải 27/12/2023 - 15:45
72A-777.89 180.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 27/12/2023 - 15:45
64A-177.77 225.000.000 Vĩnh Long Xe Con 27/12/2023 - 15:00
22A-222.62 45.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 15:00
51L-118.88 250.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 14:15
11A-111.88 65.000.000 Cao Bằng Xe Con 27/12/2023 - 14:15
22A-222.26 190.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 14:15
20A-729.99 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 27/12/2023 - 14:15
30K-999.22 90.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 14:15
22A-222.21 45.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 14:15
14A-885.55 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 27/12/2023 - 14:15