Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-459.99 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 10:00
89A-556.99 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/10/2024 - 10:00
20A-899.88 195.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/10/2024 - 10:00
88A-818.68 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/10/2024 - 10:00
88A-822.99 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/10/2024 - 10:00
99A-895.68 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/10/2024 - 10:00
34A-959.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 23/10/2024 - 10:00
43A-975.79 80.000.000 Đà Nẵng Xe Con 23/10/2024 - 10:00
47A-838.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/10/2024 - 10:00
79A-588.79 80.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/10/2024 - 09:15
61K-538.38 50.000.000 Bình Dương Xe Con 23/10/2024 - 09:15
61K-555.88 185.000.000 Bình Dương Xe Con 23/10/2024 - 09:15
51N-111.10 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 09:15
51N-111.99 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 09:15
51L-999.09 155.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 09:15
63A-336.63 80.000.000 Tiền Giang Xe Con 23/10/2024 - 09:15
71A-222.29 90.000.000 Bến Tre Xe Con 23/10/2024 - 09:15
20A-885.99 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/10/2024 - 09:15
20A-899.69 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/10/2024 - 09:15
98A-896.88 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/10/2024 - 09:15
99A-858.68 195.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/10/2024 - 09:15
15K-511.66 90.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 09:15
15K-511.88 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 09:15
89A-556.88 145.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/10/2024 - 09:15
18A-373.66 40.000.000 Nam Định Xe Con 23/10/2024 - 09:15
14A-826.69 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/10/2024 - 09:15
30M-288.82 145.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 09:15
30M-326.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 09:15
30M-332.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 09:15
30M-333.59 65.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 09:15