Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-188.88 1.415.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 13:30
73A-333.89 105.000.000 Quảng Bình Xe Con 27/12/2023 - 13:30
30K-775.55 50.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 13:30
22A-222.25 75.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 11:00
30K-749.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 11:00
30K-883.33 330.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 11:00
51L-256.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 11:00
72A-779.99 695.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 27/12/2023 - 11:00
24A-259.99 135.000.000 Lào Cai Xe Con 27/12/2023 - 11:00
15K-268.88 390.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/12/2023 - 11:00
47A-699.96 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/12/2023 - 11:00
22A-222.28 370.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 11:00
30K-747.77 50.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 10:15
51L-111.88 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 10:15
30K-737.77 55.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 10:15
89A-456.66 125.000.000 Hưng Yên Xe Con 27/12/2023 - 09:30
30K-888.91 120.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 09:30
20A-728.88 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 27/12/2023 - 09:30
30K-777.89 230.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 09:30
51L-266.68 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 08:45
89A-459.99 65.000.000 Hưng Yên Xe Con 27/12/2023 - 08:45
37K-288.88 775.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 08:45
30K-768.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 08:45
86A-288.88 920.000.000 Bình Thuận Xe Con 27/12/2023 - 08:00
22A-222.20 60.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 08:00
68A-322.22 150.000.000 Kiên Giang Xe Con 27/12/2023 - 08:00
51L-222.88 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 08:00
30K-766.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 08:00
37K-318.88 90.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 08:00
11A-111.15 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 26/12/2023 - 16:30