Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-666.66 6.705.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 09/04/2024 - 10:00
61K-388.88 650.000.000 Bình Dương Xe Con 09/04/2024 - 10:00
47A-686.66 175.000.000 Đắk Lắk Xe Con 09/04/2024 - 10:00
51L-155.88 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/04/2024 - 09:15
88A-669.86 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 09/04/2024 - 09:15
19A-567.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 09/04/2024 - 09:15
30K-886.66 745.000.000 Hà Nội Xe Con 09/04/2024 - 08:30
36K-039.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/04/2024 - 15:30
38A-567.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 08/04/2024 - 15:30
68A-308.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 08/04/2024 - 15:30
14A-841.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/04/2024 - 15:30
12A-239.68 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 08/04/2024 - 15:30
18A-381.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 08/04/2024 - 15:30
38A-600.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 08/04/2024 - 15:30
36A-971.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/04/2024 - 15:30
30K-968.88 430.000.000 Hà Nội Xe Con 08/04/2024 - 15:30
17A-389.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 08/04/2024 - 15:30
15K-251.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/04/2024 - 15:30
88A-680.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/04/2024 - 15:30
60C-699.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 08/04/2024 - 15:30
61K-369.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/04/2024 - 15:30
74A-226.88 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 08/04/2024 - 15:30
69A-156.66 40.000.000 Cà Mau Xe Con 08/04/2024 - 15:30
73A-327.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 08/04/2024 - 15:30
98A-682.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 08/04/2024 - 15:30
61K-277.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/04/2024 - 15:30
30L-125.68 135.000.000 Hà Nội Xe Con 08/04/2024 - 15:30
88A-698.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/04/2024 - 15:30
63A-279.86 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 08/04/2024 - 15:30
61K-381.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/04/2024 - 15:30