Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84A-142.14 | - | Trà Vinh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
30M-210.21 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
47C-378.78 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
78A-226.22 | - | Phú Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
68A-369.36 | - | Kiên Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
29K-408.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
30L-340.40 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
90B-016.16 | - | Hà Nam | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:45 |
60K-645.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
11A-123.23 | - | Cao Bằng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
51M-247.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
69C-104.10 | - | Cà Mau | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
15K-464.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
63C-233.23 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
47C-407.40 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
22A-271.27 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
37K-372.72 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
37K-411.11 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
88A-780.78 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
30L-764.64 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
88C-296.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
51M-152.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
34A-952.95 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
62A-441.41 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
43C-301.01 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
51M-293.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-321.21 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
61K-517.17 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
12A-251.51 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
88A-827.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |