Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-680.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/04/2024 - 15:30
60C-699.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 08/04/2024 - 15:30
61K-369.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/04/2024 - 15:30
74A-226.88 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 08/04/2024 - 15:30
69A-156.66 40.000.000 Cà Mau Xe Con 08/04/2024 - 15:30
73A-327.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 08/04/2024 - 15:30
98A-682.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 08/04/2024 - 15:30
61K-277.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/04/2024 - 15:30
30L-125.68 135.000.000 Hà Nội Xe Con 08/04/2024 - 15:30
88A-698.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/04/2024 - 15:30
63A-279.86 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 08/04/2024 - 15:30
61K-381.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/04/2024 - 15:30
49A-638.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 08/04/2024 - 15:30
37K-216.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 08/04/2024 - 15:30
20C-283.86 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 08/04/2024 - 15:30
15K-269.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/04/2024 - 15:30
88A-686.88 695.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/04/2024 - 14:45
30K-969.88 240.000.000 Hà Nội Xe Con 08/04/2024 - 14:45
51L-366.66 2.585.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/04/2024 - 14:45
30L-098.88 200.000.000 Hà Nội Xe Con 08/04/2024 - 14:45
99A-688.88 970.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/04/2024 - 14:45
29K-088.66 55.000.000 Hà Nội Xe Tải 08/04/2024 - 14:00
19A-599.68 45.000.000 Phú Thọ Xe Con 08/04/2024 - 14:00
36A-967.88 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/04/2024 - 14:00
88A-681.68 185.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/04/2024 - 14:00
49A-666.66 2.800.000.000 Lâm Đồng Xe Con 08/04/2024 - 10:45
30L-086.86 415.000.000 Hà Nội Xe Con 08/04/2024 - 10:45
21A-188.88 340.000.000 Yên Bái Xe Con 08/04/2024 - 10:45
37K-285.86 75.000.000 Nghệ An Xe Con 08/04/2024 - 10:45
30L-026.66 150.000.000 Hà Nội Xe Con 08/04/2024 - 10:00