Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-026.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 08/04/2024 - 15:30
72A-776.66 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 08/04/2024 - 15:30
47A-700.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 08/04/2024 - 15:30
15K-263.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/04/2024 - 15:30
15K-248.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/04/2024 - 15:30
81A-368.66 40.000.000 Gia Lai Xe Con 08/04/2024 - 15:30
34A-762.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 08/04/2024 - 15:30
35A-369.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 08/04/2024 - 15:30
88A-678.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/04/2024 - 15:30
36K-039.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/04/2024 - 15:30
38A-567.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 08/04/2024 - 15:30
68A-308.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 08/04/2024 - 15:30
14A-841.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/04/2024 - 15:30
12A-239.68 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 08/04/2024 - 15:30
18A-381.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 08/04/2024 - 15:30
38A-600.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 08/04/2024 - 15:30
51L-366.66 2.585.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/04/2024 - 14:45
30L-098.88 200.000.000 Hà Nội Xe Con 08/04/2024 - 14:45
99A-688.88 970.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/04/2024 - 14:45
88A-686.88 695.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/04/2024 - 14:45
30K-969.88 240.000.000 Hà Nội Xe Con 08/04/2024 - 14:45
36A-967.88 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/04/2024 - 14:00
88A-681.68 185.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/04/2024 - 14:00
29K-088.66 55.000.000 Hà Nội Xe Tải 08/04/2024 - 14:00
19A-599.68 45.000.000 Phú Thọ Xe Con 08/04/2024 - 14:00
21A-188.88 340.000.000 Yên Bái Xe Con 08/04/2024 - 10:45
37K-285.86 75.000.000 Nghệ An Xe Con 08/04/2024 - 10:45
49A-666.66 2.800.000.000 Lâm Đồng Xe Con 08/04/2024 - 10:45
30L-086.86 415.000.000 Hà Nội Xe Con 08/04/2024 - 10:45
15K-258.66 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/04/2024 - 10:00