Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-989.86 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
36K-229.29 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 10:00
61K-588.58 50.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 10:00
51N-000.09 290.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
14A-995.95 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
86A-333.33 1.225.000.000 Bình Thuận Xe Con 01/11/2024 - 10:00
51L-995.95 155.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 09:15
30M-111.19 155.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 09:15
43A-969.69 410.000.000 Đà Nẵng Xe Con 01/11/2024 - 09:15
37K-555.59 245.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 09:15
61K-595.95 105.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 09:15
51N-044.44 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 08:30
51N-113.13 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 08:30
99A-856.56 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 08:30
35C-179.79 85.000.000 Ninh Bình Xe Tải 01/11/2024 - 08:30
98A-888.83 230.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 08:30
61K-575.75 65.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 08:30
99A-889.88 300.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 08:30
30M-119.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
29D-626.62 40.000.000 Hà Nội Xe tải van 31/10/2024 - 14:45
17C-196.96 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
94A-111.19 90.000.000 Bạc Liêu Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51N-000.07 260.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
60K-677.77 430.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
81A-445.45 40.000.000 Gia Lai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
49A-777.73 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-216.16 55.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
37K-552.52 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
37K-553.55 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
38A-695.69 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 14:45