Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
23A-165.55 40.000.000 Hà Giang Xe Con 22/11/2024 - 15:45
68D-008.88 40.000.000 Kiên Giang Xe tải van 22/11/2024 - 15:45
51M-200.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
30M-331.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45
51N-111.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
61C-618.88 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
29B-662.22 40.000.000 Hà Nội Xe Khách 22/11/2024 - 15:45
81C-256.66 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
37K-566.67 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/11/2024 - 15:45
30L-558.88 665.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:00
37K-537.77 55.000.000 Nghệ An Xe Con 22/11/2024 - 15:00
14A-888.88 8.680.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/11/2024 - 15:00
36D-033.33 95.000.000 Thanh Hóa Xe tải van 22/11/2024 - 15:00
38A-562.22 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/11/2024 - 15:00
70A-555.55 1.505.000.000 Tây Ninh Xe Con 22/11/2024 - 14:15
34A-888.95 50.000.000 Hải Dương Xe Con 22/11/2024 - 14:15
79A-588.88 660.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/11/2024 - 14:15
62A-488.88 420.000.000 Long An Xe Con 22/11/2024 - 14:15
30M-333.22 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 14:15
51M-111.16 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/11/2024 - 13:30
51L-888.99 600.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2024 - 13:30
29D-579.99 220.000.000 Hà Nội Xe tải van 22/11/2024 - 13:30
51M-218.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/11/2024 - 10:45
36K-199.99 855.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2024 - 10:45
34A-888.66 315.000.000 Hải Dương Xe Con 22/11/2024 - 10:45
14K-002.22 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/11/2024 - 10:45
99A-866.66 585.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/11/2024 - 10:45
51M-258.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/11/2024 - 10:45
98A-888.88 11.230.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/11/2024 - 10:00
51L-666.69 395.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2024 - 10:00