Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
72A-718.88 70.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 08/04/2024 - 10:00
51L-228.88 405.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/04/2024 - 10:00
15K-258.66 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/04/2024 - 10:00
14A-886.66 345.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/04/2024 - 10:00
61K-388.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/04/2024 - 10:00
30L-026.66 150.000.000 Hà Nội Xe Con 08/04/2024 - 10:00
30K-866.66 1.680.000.000 Hà Nội Xe Con 08/04/2024 - 09:15
30K-825.86 95.000.000 Hà Nội Xe Con 08/04/2024 - 09:15
30K-999.86 500.000.000 Hà Nội Xe Con 08/04/2024 - 09:15
35A-379.88 80.000.000 Ninh Bình Xe Con 08/04/2024 - 09:15
30L-136.66 235.000.000 Hà Nội Xe Con 08/04/2024 - 09:15
14A-859.88 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/04/2024 - 09:15
30L-128.68 150.000.000 Hà Nội Xe Con 08/04/2024 - 09:15
88A-698.88 225.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/04/2024 - 08:30
15K-267.68 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/04/2024 - 08:30
30K-898.88 660.000.000 Hà Nội Xe Con 08/04/2024 - 08:30
29K-138.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 05/04/2024 - 15:30
99A-726.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 05/04/2024 - 15:30
15K-233.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 05/04/2024 - 15:30
88A-678.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 05/04/2024 - 15:30
37K-322.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 05/04/2024 - 15:30
29K-133.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 05/04/2024 - 15:30
51K-846.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/04/2024 - 15:30
19A-606.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 05/04/2024 - 15:30
84A-129.68 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 05/04/2024 - 15:30
19A-613.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 05/04/2024 - 15:30
38A-569.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 05/04/2024 - 15:30
23A-138.86 40.000.000 Hà Giang Xe Con 05/04/2024 - 15:30
30K-438.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/04/2024 - 15:30
98A-679.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 05/04/2024 - 15:30