Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-888.58 200.000.000 Quảng Ninh Xe Con 26/12/2023 - 08:00
30K-789.99 1.225.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 08:00
61K-333.00 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
92A-388.88 290.000.000 Quảng Nam Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-333.66 50.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-337.77 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-333.45 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
79A-517.77 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 25/12/2023 - 16:30
14A-849.99 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-333.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
28A-218.88 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-339.99 150.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-333.77 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
27A-105.55 40.000.000 Điện Biên Xe Con 25/12/2023 - 16:30
51L-059.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
24A-266.66 845.000.000 Lào Cai Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-693.33 150.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
88A-662.22 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/12/2023 - 16:30
36C-449.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 25/12/2023 - 16:30
51L-058.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 15:45
20A-722.22 115.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/12/2023 - 15:45
30K-692.22 55.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 15:45
30K-697.77 65.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 15:45
72A-766.66 235.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/12/2023 - 15:45
30L-111.77 55.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 15:45
61K-333.38 115.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 15:00
37K-255.55 320.000.000 Nghệ An Xe Con 25/12/2023 - 15:00
15K-258.88 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 15:00
43A-838.88 265.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/12/2023 - 15:00
18A-397.77 40.000.000 Nam Định Xe Con 25/12/2023 - 15:00