Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
18A-397.77 40.000.000 Nam Định Xe Con 25/12/2023 - 15:00
14A-886.66 540.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 14:15
61K-333.89 80.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 14:15
61K-333.99 285.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 14:15
30K-866.66 2.510.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 14:15
22A-228.88 245.000.000 Tuyên Quang Xe Con 25/12/2023 - 14:15
51K-988.88 1.435.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 14:15
98A-676.66 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/12/2023 - 14:15
76A-299.99 330.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 25/12/2023 - 13:30
29K-122.22 140.000.000 Hà Nội Xe Tải 25/12/2023 - 13:30
61K-333.88 70.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 11:00
51L-388.88 1.500.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 11:00
47A-655.55 200.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/12/2023 - 10:15
22C-099.99 120.000.000 Tuyên Quang Xe Tải 25/12/2023 - 10:15
30K-888.68 1.770.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 10:15
61K-336.66 110.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 10:15
15K-266.66 1.025.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 10:15
47A-633.33 110.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/12/2023 - 10:15
61K-355.55 205.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 10:15
51L-111.18 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 10:15
30K-695.55 265.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 09:30
89A-438.88 110.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/12/2023 - 09:30
51L-056.66 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 09:30
22A-222.22 12.190.000.000 Tuyên Quang Xe Con 25/12/2023 - 09:30
51L-277.77 440.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 08:45
36K-019.99 240.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/12/2023 - 08:45
22A-229.99 125.000.000 Tuyên Quang Xe Con 25/12/2023 - 08:45
75A-355.55 230.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 25/12/2023 - 08:45
51L-333.39 485.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 08:45
60K-466.66 380.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/12/2023 - 08:00