Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-555.59 190.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 03/10/2023 - 09:30
51K-808.08 440.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/10/2023 - 09:30
98A-665.66 155.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/10/2023 - 09:30
99A-665.66 415.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/10/2023 - 09:30
99A-666.65 170.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/10/2023 - 08:00
90A-222.28 85.000.000 Hà Nam Xe Con 03/10/2023 - 08:00
61K-298.98 610.000.000 Bình Dương Xe Con 03/10/2023 - 08:00
90A-222.26 70.000.000 Hà Nam Xe Con 03/10/2023 - 08:00
36A-998.99 425.000.000 Thanh Hóa Xe Con 03/10/2023 - 08:00
76A-268.68 185.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 30/09/2023 - 14:45
30K-585.89 180.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 14:45
51K-928.28 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 13:30
30K-562.56 45.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 13:30
70A-479.79 110.000.000 Tây Ninh Xe Con 30/09/2023 - 13:30
99A-656.56 225.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/09/2023 - 13:30
99A-683.83 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/09/2023 - 13:30
69A-139.39 130.000.000 Cà Mau Xe Con 30/09/2023 - 13:30
92A-368.68 85.000.000 Quảng Nam Xe Con 30/09/2023 - 13:30
88A-636.39 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/09/2023 - 10:30
94A-094.94 85.000.000 Bạc Liêu Xe Con 30/09/2023 - 10:30
72A-729.72 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/09/2023 - 10:30
30K-414.14 60.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 10:30
93A-434.34 40.000.000 Bình Phước Xe Con 30/09/2023 - 10:30
98A-628.28 115.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/09/2023 - 10:30
17A-393.99 45.000.000 Thái Bình Xe Con 30/09/2023 - 10:30
51K-797.99 360.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 10:30
30K-595.59 110.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 10:30
43A-797.79 430.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/09/2023 - 09:15
60K-399.39 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/09/2023 - 09:15
20A-689.89 385.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/09/2023 - 09:15